4601 – 4700 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
4603Thiên hà xoắn ốcNhân Mã12h 40m 55.3s−40° 58′ 32″12.1
4605Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng12h 40m 00.4s+61° 36′ 32″10.8
4618Thiên hà vô định hìnhLạp Khuyển12h 41m 32.5s+41° 09′ 00″11.5
4621Messier 59Thiên hà elipXử Nữ12h 42m 02.4s+11° 38′ 45″11.0
4622Thiên hà xoắn ốcNhân Mã12h 42m 37.6s−40° 44′ 35″13.5
4623Thiên hà dạng thấu kínhXử Nữ12h 42m 10.8s+07° 40′ 34″13.6
4624Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 42m 50.0s+02° 41′ 17″11.8
4625Thiên hà vô định hìnhLạp Khuyển12h 41m 52.8s+41° 16′ 26″13.0
4626Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 42m 25.3s−07° 02′ 38″14
4627Thiên hà elipLạp Khuyển12h 41m 59.7s+32° 34′ 24″13.3
4631Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển12h 42m 07.8s+32° 32′ 27″9.8
4639Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 42m 52.5s+13° 15′ 24″12.4
4647Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 43m 32.6s+11° 34′ 55″12.5
4649Messier 60Thiên hà elipXử Nữ12h 43m 40.2s+11° 33′ 09″10.3
4650Thiên hà xoắn ốcNhân Mã12h 44m 19.7s−40° 43′ 50″12.8
4656Tương tác thiên hàLạp Khuyển12h 43m 58.2s+32° 10′ 09″10.6
4657Tương tác thiên hàLạp Khuyển12h 44m 11.3s+32° 12′ 19″
4666Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 45m 08.3s−00° 27′ 49″10.8
4676Thiên hà MiceTương tác thiên hàHậu Phát12h 46m 10.2s+30° 43′ 54″14.1